--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bịt mắt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bịt mắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bịt mắt
Your browser does not support the audio element.
+
Blindfold
Fool, cheat
Trò bịt mắt bắt dê
Blind-man's-buff
Lượt xem: 611
Từ vừa tra
+
bịt mắt
:
Blindfold
+
có
:
To becó ai hỏi, bảo tôi đi vắngif there is anyone asking for me, tell him I am not at homecơ hội nghìn năm có mộtthere is such an opportunity once in a thousand years; once in a lifetimechúng tôi chỉ có ba người tất cảthere are only three of us in alllá có màu xanhleaves are greencó tuổito be advanced in years
+
grossly
:
thô tục, tục tĩu, thô bỉ, thô thiển
+
nhận biết
:
to realize, to recognize ; to identify
+
nồng đượm
:
Ardent and deep-felt (of sentiments)